Bảng Giá
KHÁM TỔNG QUÁT | CHI PHÍ NHA KHOA (USD) |
GIÁ ƯU ĐÃI (USD) |
Khám ban đầu / Tư vấn | Miễn phí | |
Chụp X-quang | 30 | 24 |
Miễn phí X-quang cho bệnh nhân quyết định điều trị | ||
CẠO VÔI RĂNG | CHI PHÍ (USD) |
GIÁ ƯU ĐÃI (USD) |
Cạo vôi răng | 24 – 48 | |
Cạo vôi răng sâu | 80 – 120 | |
TRÁM RĂNG | CHI PHÍ (USD) |
GIÁ ƯU ĐÃI (USD) |
Trám răng sâu | 30 – 60 | 24 – 48 |
Trám thẩm mỹ / Bonding Composite | 60 – 100 | 48 – 80 |
Trám thẩm mỹ răng cửa | 60 – 100 | 48 – 80 |
Trám khe hở răng | 60 – 100 | 48 – 80 |
Trám cổ răng | 30 – 60 | 24 – 48 |
ĐIỀU TRỊ NỘI NHA (TỦY RĂNG) | CHI PHÍ (USD) |
GIÁ ƯU ĐÃI (USD) |
Điều trị tủy (Răng cửa) | 100 – 150 | 80 – 120 |
Điều trị tủy (Răng tiền cối) | 150 – 200 | 120 – 160 |
Điều trị tủy (Răng cối lớn) | 200 – 250 | 160 – 200 |
Trường hợp viêm nặng +100% | ||
Trám bít ống tủy MTA | 100 | 80 |
NHỔ RĂNG | CHI PHÍ (USD) |
GIÁ ƯU ĐÃI (USD) |
Nhổ răng thường | 30 – 60 | 24 – 48 |
Răng khôn (hàm trên) | 100 – 150 | 80 – 120 |
Răng khôn (hàm dưới) | 150 – 200 | 120 – 160 |
Răng ngầm | 250 – 300 | 200 – 240 |
Máy PIezotome – nhổ không đau | 60 | 48 |
TẨY TRẮNG RĂNG | CHI PHÍ (USD) |
GIÁ ƯU ĐÃI (USD) |
Tẩy trắng tại phòng khám | 250 – 300 | 200 – 250 |
Bộ kit tự tẩy trắng tại nhà | 150 | 120 |
Khay tẩy trắng răng | 80 | 40 |
Ống thuốc tẩy trắng | 80 | 60 |
MÃO SỨ & VENEER THẨM MỸ | CHI PHÍ (USD) |
GIÁ ƯU ĐÃI (USD) |
Mão sứ kim loại (Cobalt–Chrome) | 150 | 120 |
Mão sứ Titan | 200 | 160 |
Mão vàng | Liên hệ để báo giá | |
Mão toàn sứ Zirconia | 300 | 200 |
Mão sứ Cercon HT | 350 | 240 |
Mão sứ Lava Plus 3M | 400 | 280 |
Mão sứ Narcera | 500 | 360 |
Mão sứ Orodent | 600 | 400 |
Mão sứ kim cương | 900 | 600 |
Veneer sứ Emax | 450 | 320 |
Veneer sứ Emax Press | 700 | 480 |
Inlay/Onlay Emax | 350 | 240 |
NIỀNG RĂNG (CHỈNH NHA) | LƯU Ý | GIÁ ƯU ĐÃI (USD) |
Niềng răng mắc cài kim loại | Tùy tình trạng răng | 1,120 – 2,240 |
Niềng răng mắc cài sứ | Tùy tình trạng răng | 1,320 – 2,640 |
Niềng răng trong suốt Invisalign | Tùy tình trạng răng | 3,040 – 5,770 |
Niềng răng tự buộc +30% | ||
IMPLANT ĐƠN LẺ | CHI PHÍ (USD) |
GIÁ ƯU ĐÃI (USD) |
Implant Hàn Quốc (Dentium Premium) | 900 | 720 |
Implant Mỹ (Dentium) | 950 | 800 |
Implant Ý (C–tech) | 1,000 | 840 |
Implant Mỹ (Superline) | 1,100 | 920 |
Implant Pháp / Thụy Sĩ (Kontact/Neodent) | 1,200 | 1,000 |
Implant cao cấp (Nobel / Straumann) | 1,600 | 1,440 |
Mão Titan trên Implant | 160 | |
Mão sứ Zirconia CAD/CAM trên Implant | 280 | |
IMPLANT TOÀN HÀM (1 HÀM) | CHI PHÍ (USD) |
GIÁ ƯU ĐÃI (USD) |
All-on-4 Dentium (Hàn Quốc) (bao gồm vít + răng tạm cường lực) | 6,000 | 4,000 |
All-on-4 Straumann Neodent (Thụy Sĩ) (bao gồm vít + răng tạm cường lực) | 7,000 | 5,200 |
All-on-4 Nobel / Straumann SLA Active (bao gồm vít + răng tạm cường lực) | 9,000 | 7,200 |
All-on-6 Dentium (Hàn Quốc) (bao gồm vít + răng tạm cường lực) | 8,000 | 5,600 |
All-on-6 Straumann Neodent (Thụy Sĩ) (bao gồm vít + răng tạm cường lực) | 9,000 | 7,600 |
All-on-6 Nobel / Straumann SLA Active (bao gồm vít + răng tạm cường lực) | 12,000 | 10,400 |
Implant Zygomatic – “All on 4”, phục hình cố định toàn hàm | 13,000 | |
Thanh bar + Răng nhựa Acrylic cố định vĩnh viễn (sau 4–6 tháng) | 1,400 | |
Thanh bar + Răng toàn sứ Zirconia CAD/CAM (sau 4–6 tháng) | 4,000 | |
Dành cho khách hàng làm Implant toàn hàm (All-On) NHA KHOA SAIGON CENTER tặng gói quà đặc biệt gồm: |
|
|
Abutment (trụ nối) | 240 (Miễn phí cho khách quyết định điều trị) | |
Ghép xương | 300 – 500 | 200 – 320 |
Nâng xoang | 500 – 700 | 320 – 520 |
Ball Abutment / Locator Implant | 500 | 240 |
Phục hình tạm thời | 45/răng (Miễn phí cho khách quyết định điều trị) | |
Phục hình tức thì, tạm thời không đau | 160/răng | |
Hàm giả tạm cường lực tức thì (hỗ trợ All-on-4/6) | 600 – 800/hàm | |
Kết quả tùy thuộc tình trạng từng người Giá Ưu Đãi trên chưa bao gồm Thuế VAT |